Việc tìm hiểu điểm chuẩn ngôn ngữ Trung hiện nay là một bước quan trọng đối với những người đang có kế hoạch theo học ngành này tại các trường đại học và cao đẳng. Điểm chuẩn là ngưỡng điểm thể hiện sự cạnh tranh trong ngành ngôn ngữ Trung Quốc. Trong bài viết này, hãy cùng Đại học Online tìm hiểu về điểm chuẩn ngành ngôn ngữ Trung hiện nay tại Việt Nam và những yếu tố xung quanh nó.
Ngành ngôn ngữ trung lấy bao nhiêu điểm?
Ngành Ngôn ngữ Trung, với tầm quan trọng ngày càng gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa, đã thu hút sự quan tâm của nhiều học sinh và phụ huynh. Vậy nên, nhiều bạn băn khoăn ngành ngôn ngữ Trung lấy bao nhiêu điểm?
Đối với những người mong muốn nắm vững tiếng Trung và hiểu sâu về văn hóa Trung Quốc, việc biết điểm chuẩn của một trường đại học phù hợp rất quan tâm để đặt ra mục tiêu học tập. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về các trường đại học đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung và điểm chuẩn hiện nay giúp mang lại cái nhìn tổng quan về cơ hội học tập và sự nghiệp trong lĩnh vực này.
Xem thêm: Giải đáp: Học ngành ngôn ngữ Trung có khó không?
Điểm chuẩn ngôn ngữ Trung các trường Đại học năm 2023:
Trường | Ngành | Điểm chuẩn |
Đại học Thương Mại | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | 26,9 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế | Sư phạm tiếng Trung | 24,85 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 23 | |
Đại học Ngoại thương | Ngôn ngữ Trung Quốc | 28.5 |
Đại học KHXHNV Hà Nội | Đông phương học | 25.5 |
Hán nôm | 25 | |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội | Sư phạm tiếng Trung | 35.59 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 35.55 | |
Đại học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | 32.82(Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2) |
Đại học Mở HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25 |
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | 24.10 | |
Đại học Công nghiệp | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.8 |
Học viện ngoại giao | Trung Quốc học | 25.92 |
Học Viện Khoa Học Quân Sự | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.73 (Đối với nam)27.97 (Đối với nữ) |
Đại học Phenikaa | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Trung | 24.48 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.78 | |
Đại học Thăng Long | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.18 |
Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 |
Đại học Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | 27 |
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | 26.2 | |
Đại học Sư phạm HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.54 |
Sư phạm tiếng Trung | 25.83 | |
Trường Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên | Sư phạm tiếng Trung | 25,15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 24 | |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24,63 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22,5 |
Đại học Thủ đô Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25,31 |
Đại học Sư phạm Hà Nội | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26,56 (khối D01)26,16 (khối D04) |
Đại học Thủy Lợi | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24,45 |
Đại học Công thương thành phố Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 |
Đại học Hải Phòng | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học Hải Phòng |
Đại học Hà Tĩnh | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16 |
Đại học Quy Nhơn | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22,15 |
Đại học Thủ Dầu Một | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22,75 |
Đại học Tôn Đức Thắng | Ngôn ngữ Trung Quốc | 32,20 |
Đại học Văn Lang | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16 |
Đại học Đại Nam | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15 |
Xem thêm: Ngành Ngôn ngữ Trung học trường nào?
Ngành ngôn ngữ trung thi khối nào?
Ngành ngôn ngữ Trung tổ chức thi tuyển chủ yếu với tổ hợp môn khối D, A và C là một thông tin quan trọng cho những người quan tâm đến việc theo đuổi ngành học này. Ngôn ngữ Trung là một lĩnh vực đòi hỏi kiến thức rộng và kỹ năng giao tiếp thành thạo. Để đảm bảo rằng các ứng viên có đủ năng lực để theo đuổi chương trình học này, việc chọn tổ hợp môn thi là quyết định quan trọng.

Khối D:
- D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- D02: Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga
- D03: Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
- D04: Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung
- D06: Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật
- D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
- D10: Toán, Địa lý, Tiếng Anh
- D11: Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh
- D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- D15: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- D55: Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Trung
- D65: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
- D66: Ngữ văn, Tiếng Anh, Giáo dục công dân
- D78: Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
Khối A:
- A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Khối C:
- C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- C15: Toán, Ngữ văn, Khoa học xã hội
Quá trình xét tuyển ngành ngôn ngữ Trung không chỉ đánh giá kiến thức của ứng viên mà còn đánh giá khả năng phân tích, suy luận và khả năng sáng tạo. Vì vậy, bạn hãy tham khảo các khối thi và chuẩn bị thật tốt các môn thi trong khối thi để có thể có kết quả tốt nhất và trúng tuyển vào trường đại học mình mong muốn.
Xem thêm: Sinh viên review ngành ngôn ngữ Trung như thế nào?
Chương trình đại học từ xa ngành Ngôn ngữ Trung
Chương trình đào tạo từ xa ngành Ngôn ngữ Trung là một cơ hội giúp học sinh và người học trực tuyến tiếp cận kiến thức và kỹ năng liên quan đến tiếng Trung một cách hiệu quả và thuận tiện. Đây là một sự tiến bộ quan trọng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, mang lại nhiều ưu điểm cho người học.

Đại học Thái Nguyên (TNU) đã đưa ra cơ hội cho sinh viên quan tâm đến ngành ngôn ngữ Trung Quốc bằng việc tổ chức chương trình đại học từ xa. Đặc biệt, việc tuyển sinh được thực hiện thông qua hình thức xét tuyển hồ sơ là một lựa chọn linh hoạt, cho phép học viên nộp các giấy tờ như học bạ, thông tin cá nhân mà không phải tham gia các kỳ thi trực tiếp tại trường.
Xem thêm: Đại học từ xa ngành ngôn ngữ Trung
Điểm chuẩn ngôn ngữ Trung có thể thay đổi theo từng trường và chương trình đào tạo cụ thể. Đối với những người muốn theo đuổi ngành ngôn ngữ Trung, tìm hiểu điểm chuẩn là bước đầu tiên để xác định cơ hội học tập và phát triển cá nhân. Hãy nắm bắt cơ hội này, theo đuổi đam mê và hãy sẵn sàng trải nghiệm một cuộc hành trình đầy sáng tạo và thú vị.
Nếu bạn đang có định hướng muốn theo học đại học từ xa ngành ngôn ngữ Trung, bạn có thể tra cứu thêm thông tin trên website daihoconline.edu.vn hoặc liên hệ cho chúng tôi qua số Hotline 033 703 7683 để được hỗ trợ một cách nhanh chóng nhé.